Có 2 kết quả:

解开 jiě kāi ㄐㄧㄝˇ ㄎㄞ解開 jiě kāi ㄐㄧㄝˇ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to untie
(2) to undo
(3) to solve (a mystery)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to untie
(2) to undo
(3) to solve (a mystery)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0