Có 2 kết quả:
解开 jiě kāi ㄐㄧㄝˇ ㄎㄞ • 解開 jiě kāi ㄐㄧㄝˇ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to untie
(2) to undo
(3) to solve (a mystery)
(2) to undo
(3) to solve (a mystery)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to untie
(2) to undo
(3) to solve (a mystery)
(2) to undo
(3) to solve (a mystery)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0